Có 2 kết quả:

拦住 lạn trụ攔住 lạn trụ

1/2

lạn trụ

giản thể

Từ điển phổ thông

chắn đường, ngăn đường, chặn đường

lạn trụ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chắn đường, ngăn đường, chặn đường